英语翻译小车,大车,推土机,挖机,装载机,平地机,压路机,加油机,洒水车,吊车,叉车,混凝土搅拌车,钻机操作手,炮工,锚杆工,电工,空压机,混凝土搅拌工,低压电工,高压电工,泥瓦工,抹地平工,模板
来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/05/15 10:52:30
英语翻译小车,大车,推土机,挖机,装载机,平地机,压路机,加油机,洒水车,吊车,叉车,混凝土搅拌车,钻机操作手,炮工,锚杆工,电工,空压机,混凝土搅拌工,低压电工,高压电工,泥瓦工,抹地平工,模板
英语翻译
小车,大车,推土机,挖机,装载机,平地机,压路机,加油机,洒水车,吊车,叉车,混凝土搅拌车,钻机操作手,炮工,锚杆工,电工,空压机,混凝土搅拌工,低压电工,高压电工,泥瓦工,抹地平工,模板工,管道工,电焊工,电焊工(钢筋切割),木工,钢筋加工,砂石加工人员,厨师,清洁工,杂工.
英语翻译小车,大车,推土机,挖机,装载机,平地机,压路机,加油机,洒水车,吊车,叉车,混凝土搅拌车,钻机操作手,炮工,锚杆工,电工,空压机,混凝土搅拌工,低压电工,高压电工,泥瓦工,抹地平工,模板
大小车总会了吧 !xe to ,xe nho ,
推土机 :Máy ủi,
挖机:Máy xúc
装载机:Máy xúc lật
压路机:Xe lu
叉车:Máy nâng chuyển
混凝土搅拌车:Xe trộn bê tông
在这边就不一一列举了,私聊可以讲,公共场合不教这么多.
xe nhỏ, xe to , máy ủi , máy ngoạm , máy xúc, máy xén, máy lu(tầu lu) , máy quay dầu, xe tưới nước, xe cẩu, xe nâng, xe trộn bê t&...
全部展开
xe nhỏ, xe to , máy ủi , máy ngoạm , máy xúc, máy xén, máy lu(tầu lu) , máy quay dầu, xe tưới nước, xe cẩu, xe nâng, xe trộn bê tông, thợ thao tác máy khoan, thợ nổ, thợ neo, thợ điện, máy nén khí, thợ trộn bê tông, thợ điện hạ áp, thợ điện cao áp, thợ xây, thợ trát, thợ lắp ván khuôn, thợ lắp đường ống, thợ hàn, thợ cắt cốt thép, thợ mộc, thợ lắp cốt thép, thợ cấp phối đá cát, đầu bếp, công nhân vệ sinh, tạp vụ
收起